Chuyển đổi 10 NZD sang AVAX
Chuyển đổi 10 NZD sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 41,77 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:49, 7 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 41,7700 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 422.318.004 NZ$. Avalanche tăng +0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.38%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
17,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
422,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:49 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.77 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 41,7700 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,41770000
NZD
0.1
AVAX
4,177000
NZD
1
AVAX
41,7700
NZD
2
AVAX
83,5400
NZD
3
AVAX
125,310
NZD
5
AVAX
208,850
NZD
10
AVAX
417,700
NZD
20
AVAX
835,400
NZD
25
AVAX
1.044,25
NZD
50
AVAX
2.088,50
NZD
100
AVAX
4.177,00
NZD
250
AVAX
10.442,5
NZD
500
AVAX
20.885,0
NZD
1000
AVAX
41.770,0
NZD
2500
AVAX
104.425
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD

AVAX
0.01
NZD
0,00023941
AVAX
0.1
NZD
0,00239406
AVAX
1
NZD
0,02394063
AVAX
2
NZD
0,04788125
AVAX
3
NZD
0,07182188
AVAX
5
NZD
0,11970314
AVAX
10
NZD
0,23940627
AVAX
20
NZD
0,47881254
AVAX
25
NZD
0,59851568
AVAX
50
NZD
1,197031
AVAX
100
NZD
2,394063
AVAX
250
NZD
5,985157
AVAX
500
NZD
11,9703
AVAX
1000
NZD
23,9406
AVAX
2500
NZD
59,8516
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 08:49:15 7/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC