Chuyển đổi 0.1 NZD sang AVAX
Chuyển đổi 0.1 NZD sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 40,11 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:26, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NZD
Theo dõi
17:26, 23 tháng 7, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 40,1100 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.555.312.562 NZ$. Avalanche giảm -3.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.02%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
16,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:26 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 40.11 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 40,1100 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,40110000
NZD
0.1
AVAX
4,011000
NZD
1
AVAX
40,1100
NZD
2
AVAX
80,2200
NZD
3
AVAX
120,330
NZD
5
AVAX
200,550
NZD
10
AVAX
401,100
NZD
20
AVAX
802,200
NZD
25
AVAX
1.002,75
NZD
50
AVAX
2.005,50
NZD
100
AVAX
4.011,00
NZD
250
AVAX
10.027,5
NZD
500
AVAX
20.055,0
NZD
1000
AVAX
40.110,0
NZD
2500
AVAX
100.275
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD

AVAX
0.01
NZD
0,00024931
AVAX
0.1
NZD
0,00249314
AVAX
1
NZD
0,02493144
AVAX
2
NZD
0,04986288
AVAX
3
NZD
0,07479432
AVAX
5
NZD
0,12465719
AVAX
10
NZD
0,24931439
AVAX
20
NZD
0,49862877
AVAX
25
NZD
0,62328596
AVAX
50
NZD
1,246572
AVAX
100
NZD
2,493144
AVAX
250
NZD
6,232860
AVAX
500
NZD
12,4657
AVAX
1000
NZD
24,9314
AVAX
2500
NZD
62,3286
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 17:26:38 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC