Chuyển đổi 0.1 NZD sang AVAX
Chuyển đổi 0.1 NZD sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 32,77 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:59, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 32,7700 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 809.566.202 NZ$. Avalanche tăng +0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.04%. Tổng cung của Avalanche là 456.750.545,98 US$ và tổng cung lưu thông là 421.747.844,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
13,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,75 Tr US$
Khối lượng (24h)
809,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:59 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.77 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 32,7700 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,32770000
NZD
0.1
AVAX
3,277000
NZD
1
AVAX
32,7700
NZD
2
AVAX
65,5400
NZD
3
AVAX
98,3100
NZD
5
AVAX
163,850
NZD
10
AVAX
327,700
NZD
20
AVAX
655,400
NZD
25
AVAX
819,250
NZD
50
AVAX
1.638,50
NZD
100
AVAX
3.277,00
NZD
250
AVAX
8.192,50
NZD
500
AVAX
16.385,0
NZD
1000
AVAX
32.770,0
NZD
2500
AVAX
81.925,0
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD

AVAX
0.01
NZD
0,00030516
AVAX
0.1
NZD
0,00305157
AVAX
1
NZD
0,03051572
AVAX
2
NZD
0,06103143
AVAX
3
NZD
0,09154715
AVAX
5
NZD
0,15257858
AVAX
10
NZD
0,30515716
AVAX
20
NZD
0,61031431
AVAX
25
NZD
0,76289289
AVAX
50
NZD
1,525786
AVAX
100
NZD
3,051572
AVAX
250
NZD
7,628929
AVAX
500
NZD
15,2579
AVAX
1000
NZD
30,5157
AVAX
2500
NZD
76,2893
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 17:59:03 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC