Chuyển đổi 5 AVAX sang NZD
Chuyển đổi 5 AVAX sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 23,57 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:07, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NZD
Theo dõi
6:07, 22 tháng 11, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 23,5700 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.243.613.002 NZ$. Avalanche giảm -3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.33%. Tổng cung của Avalanche là 460.522.433,36 US$ và tổng cung lưu thông là 428.853.422,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 31.
Vốn hóa thị trường
10,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
428,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:07 , việc chuyển đổi 5 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 117.85 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 23,5700 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar
AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,23570000
NZD
0.1
AVAX
2,357000
NZD
1
AVAX
23,5700
NZD
2
AVAX
47,1400
NZD
3
AVAX
70,7100
NZD
5
AVAX
117,850
NZD
10
AVAX
235,700
NZD
20
AVAX
471,400
NZD
25
AVAX
589,250
NZD
50
AVAX
1.178,50
NZD
100
AVAX
2.357,00
NZD
250
AVAX
5.892,50
NZD
500
AVAX
11.785,0
NZD
1000
AVAX
23.570,0
NZD
2500
AVAX
58.925,0
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD
AVAX
0.01
NZD
0,00042427
AVAX
0.1
NZD
0,00424268
AVAX
1
NZD
0,04242681
AVAX
2
NZD
0,08485363
AVAX
3
NZD
0,12728044
AVAX
5
NZD
0,21213407
AVAX
10
NZD
0,42426814
AVAX
20
NZD
0,84853627
AVAX
25
NZD
1,060670
AVAX
50
NZD
2,121341
AVAX
100
NZD
4,242681
AVAX
250
NZD
10,6067
AVAX
500
NZD
21,2134
AVAX
1000
NZD
42,4268
AVAX
2500
NZD
106,067
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 06:07:09 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC