Chuyển đổi 1000 NZD sang AVAX
Chuyển đổi 1000 NZD sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 37,63 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:52, 17 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 37,6300 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.310.272.369 NZ$. Avalanche tăng +1.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.50%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
15,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:52 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37.63 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 37,6300 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,37630000
NZD
0.1
AVAX
3,763000
NZD
1
AVAX
37,6300
NZD
2
AVAX
75,2600
NZD
3
AVAX
112,890
NZD
5
AVAX
188,150
NZD
10
AVAX
376,300
NZD
20
AVAX
752,600
NZD
25
AVAX
940,750
NZD
50
AVAX
1.881,50
NZD
100
AVAX
3.763,00
NZD
250
AVAX
9.407,50
NZD
500
AVAX
18.815,0
NZD
1000
AVAX
37.630,0
NZD
2500
AVAX
94.075,0
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD

AVAX
0.01
NZD
0,00026575
AVAX
0.1
NZD
0,00265745
AVAX
1
NZD
0,02657454
AVAX
2
NZD
0,05314908
AVAX
3
NZD
0,07972362
AVAX
5
NZD
0,13287271
AVAX
10
NZD
0,26574542
AVAX
20
NZD
0,53149083
AVAX
25
NZD
0,66436354
AVAX
50
NZD
1,328727
AVAX
100
NZD
2,657454
AVAX
250
NZD
6,643635
AVAX
500
NZD
13,2873
AVAX
1000
NZD
26,5745
AVAX
2500
NZD
66,4364
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 02:52:38 17/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC