Chuyển đổi 10 AVAX sang NZD
Chuyển đổi 10 AVAX sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 32,41 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:53, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 32,4100 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 516.865.419 NZ$. Avalanche giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.26%. Tổng cung của Avalanche là 451.031.323,16 US$ và tổng cung lưu thông là 414.361.752,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
13,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
516,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:53 , việc chuyển đổi 10 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 324.09999999999997 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 32,4100 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,32410000
NZD
0.1
AVAX
3,241000
NZD
1
AVAX
32,4100
NZD
2
AVAX
64,8200
NZD
3
AVAX
97,2300
NZD
5
AVAX
162,050
NZD
10
AVAX
324,100
NZD
20
AVAX
648,200
NZD
25
AVAX
810,250
NZD
50
AVAX
1.620,50
NZD
100
AVAX
3.241,00
NZD
250
AVAX
8.102,50
NZD
500
AVAX
16.205,0
NZD
1000
AVAX
32.410,0
NZD
2500
AVAX
81.025,0
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD

AVAX
0.01
NZD
0,00030855
AVAX
0.1
NZD
0,00308547
AVAX
1
NZD
0,03085467
AVAX
2
NZD
0,06170935
AVAX
3
NZD
0,09256402
AVAX
5
NZD
0,15427337
AVAX
10
NZD
0,30854674
AVAX
20
NZD
0,61709349
AVAX
25
NZD
0,77136686
AVAX
50
NZD
1,542734
AVAX
100
NZD
3,085467
AVAX
250
NZD
7,713669
AVAX
500
NZD
15,4273
AVAX
1000
NZD
30,8547
AVAX
2500
NZD
77,1367
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 01:53:29 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC