Chuyển đổi 20 NZD thành AVAX
Chuyển đổi 20 NZD sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 46,47 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:38, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 46,4700 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 526.187.506 NZ$. Avalanche giảm -5.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.39%. Tổng cung của Avalanche là 443.522.276,18 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.952,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
18,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
526,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:38 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 46.47 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 46,4700 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành New Zealand Dollar
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,46470000
NZD
0.1
AVAX
4,647000
NZD
1
AVAX
46,4700
NZD
2
AVAX
92,9400
NZD
3
AVAX
139,410
NZD
5
AVAX
232,350
NZD
10
AVAX
464,700
NZD
20
AVAX
929,400
NZD
25
AVAX
1.161,75
NZD
50
AVAX
2.323,50
NZD
100
AVAX
4.647,00
NZD
250
AVAX
11.617,5
NZD
500
AVAX
23.235,0
NZD
1000
AVAX
46.470,0
NZD
2500
AVAX
116.175
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar thành Avalanche
NZD
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
NZD
0,00021519
AVAX
0.1
NZD
0,00215193
AVAX
1
NZD
0,02151926
AVAX
2
NZD
0,04303852
AVAX
3
NZD
0,06455778
AVAX
5
NZD
0,10759630
AVAX
10
NZD
0,21519260
AVAX
20
NZD
0,43038519
AVAX
25
NZD
0,53798149
AVAX
50
NZD
1,075963
AVAX
100
NZD
2,151926
AVAX
250
NZD
5,379815
AVAX
500
NZD
10,7596
AVAX
1000
NZD
21,5193
AVAX
2500
NZD
53,7981
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-NZD page created at 16:38:42 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:38:42 2/7/2024 UTC