Chuyển đổi 2 NZD sang AVAX
Chuyển đổi 2 NZD sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 33,1 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:15, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NZD
Theo dõi
22:15, 14 tháng 3, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 33,1000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 482.367.944 NZ$. Avalanche tăng +3.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.53%. Tổng cung của Avalanche là 451.030.644,63 US$ và tổng cung lưu thông là 414.360.639 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
13,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
482,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:15 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.1 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 33,1000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,33100000
NZD
0.1
AVAX
3,310000
NZD
1
AVAX
33,1000
NZD
2
AVAX
66,2000
NZD
3
AVAX
99,3000
NZD
5
AVAX
165,500
NZD
10
AVAX
331,000
NZD
20
AVAX
662,000
NZD
25
AVAX
827,500
NZD
50
AVAX
1.655,00
NZD
100
AVAX
3.310,00
NZD
250
AVAX
8.275,00
NZD
500
AVAX
16.550,0
NZD
1000
AVAX
33.100,0
NZD
2500
AVAX
82.750,0
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD

AVAX
0.01
NZD
0,00030211
AVAX
0.1
NZD
0,00302115
AVAX
1
NZD
0,03021148
AVAX
2
NZD
0,06042296
AVAX
3
NZD
0,09063444
AVAX
5
NZD
0,15105740
AVAX
10
NZD
0,30211480
AVAX
20
NZD
0,60422961
AVAX
25
NZD
0,75528701
AVAX
50
NZD
1,510574
AVAX
100
NZD
3,021148
AVAX
250
NZD
7,552870
AVAX
500
NZD
15,1057
AVAX
1000
NZD
30,2115
AVAX
2500
NZD
75,5287
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 22:15:46 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC