Chuyển đổi 1000 AVAX sang NZD
Chuyển đổi 1000 AVAX sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 43,23 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:22, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NZD
Theo dõi
14:22, 23 tháng 8, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 43,2300 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.972.048.589 NZ$. Avalanche tăng +9.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.21%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
18,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:22 , việc chuyển đổi 1000 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43230 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 43,2300 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,43230000
NZD
0.1
AVAX
4,323000
NZD
1
AVAX
43,2300
NZD
2
AVAX
86,4600
NZD
3
AVAX
129,690
NZD
5
AVAX
216,150
NZD
10
AVAX
432,300
NZD
20
AVAX
864,600
NZD
25
AVAX
1.080,75
NZD
50
AVAX
2.161,50
NZD
100
AVAX
4.323,00
NZD
250
AVAX
10.807,5
NZD
500
AVAX
21.615,0
NZD
1000
AVAX
43.230,0
NZD
2500
AVAX
108.075
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD

AVAX
0.01
NZD
0,00023132
AVAX
0.1
NZD
0,00231321
AVAX
1
NZD
0,02313208
AVAX
2
NZD
0,04626417
AVAX
3
NZD
0,06939625
AVAX
5
NZD
0,11566042
AVAX
10
NZD
0,23132084
AVAX
20
NZD
0,46264168
AVAX
25
NZD
0,57830211
AVAX
50
NZD
1,156604
AVAX
100
NZD
2,313208
AVAX
250
NZD
5,783021
AVAX
500
NZD
11,5660
AVAX
1000
NZD
23,1321
AVAX
2500
NZD
57,8302
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 14:22:57 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC