Chuyển đổi 3 NZD sang AVAX
Chuyển đổi 3 NZD sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 42,66 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:47, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 42,6600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.472.544.834 NZ$. Avalanche tăng +3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.63%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
17,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:47 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 42.66 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 42,6600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,42660000
NZD
0.1
AVAX
4,266000
NZD
1
AVAX
42,6600
NZD
2
AVAX
85,3200
NZD
3
AVAX
127,980
NZD
5
AVAX
213,300
NZD
10
AVAX
426,600
NZD
20
AVAX
853,200
NZD
25
AVAX
1.066,50
NZD
50
AVAX
2.133,00
NZD
100
AVAX
4.266,00
NZD
250
AVAX
10.665,0
NZD
500
AVAX
21.330,0
NZD
1000
AVAX
42.660,0
NZD
2500
AVAX
106.650
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD

AVAX
0.01
NZD
0,00023441
AVAX
0.1
NZD
0,00234412
AVAX
1
NZD
0,02344116
AVAX
2
NZD
0,04688233
AVAX
3
NZD
0,07032349
AVAX
5
NZD
0,11720581
AVAX
10
NZD
0,23441163
AVAX
20
NZD
0,46882325
AVAX
25
NZD
0,58602907
AVAX
50
NZD
1,172058
AVAX
100
NZD
2,344116
AVAX
250
NZD
5,860291
AVAX
500
NZD
11,7206
AVAX
1000
NZD
23,4412
AVAX
2500
NZD
58,6029
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 13:47:57 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC