Chuyển đổi 50 NZD sang AVAX
Chuyển đổi 50 NZD sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 33,23 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:03, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 33,2300 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 560.504.018 NZ$. Avalanche giảm -5.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.79%. Tổng cung của Avalanche là 456.603.361,49 US$ và tổng cung lưu thông là 421.600.701,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
14,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
560,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:03 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.23 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 33,2300 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang New Zealand Dollar

AVAX
NZD
0.01
AVAX
0,33230000
NZD
0.1
AVAX
3,323000
NZD
1
AVAX
33,2300
NZD
2
AVAX
66,4600
NZD
3
AVAX
99,6900
NZD
5
AVAX
166,150
NZD
10
AVAX
332,300
NZD
20
AVAX
664,600
NZD
25
AVAX
830,750
NZD
50
AVAX
1.661,50
NZD
100
AVAX
3.323,00
NZD
250
AVAX
8.307,50
NZD
500
AVAX
16.615,0
NZD
1000
AVAX
33.230,0
NZD
2500
AVAX
83.075,0
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Avalanche
NZD

AVAX
0.01
NZD
0,00030093
AVAX
0.1
NZD
0,00300933
AVAX
1
NZD
0,03009329
AVAX
2
NZD
0,06018658
AVAX
3
NZD
0,09027987
AVAX
5
NZD
0,15046645
AVAX
10
NZD
0,30093289
AVAX
20
NZD
0,60186578
AVAX
25
NZD
0,75233223
AVAX
50
NZD
1,504664
AVAX
100
NZD
3,009329
AVAX
250
NZD
7,523322
AVAX
500
NZD
15,0466
AVAX
1000
NZD
30,0933
AVAX
2500
NZD
75,2332
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NZD được tạo vào lúc 15:03:13 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC