Chuyển đổi 2 ARS sang QNT
Chuyển đổi 2 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 119.805 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:34, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 119.805 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.622.016.995 ARS. Quant tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.02%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
1,74 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:34 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 119805 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 119.805 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
1.198,05
ARS
0.1
QNT
11.980,5
ARS
1
QNT
119.805
ARS
2
QNT
239.610
ARS
3
QNT
359.415
ARS
5
QNT
599.025
ARS
10
QNT
1.198.050
ARS
20
QNT
2.396.100
ARS
25
QNT
2.995.125
ARS
50
QNT
5.990.250
ARS
100
QNT
11.980.500
ARS
250
QNT
29.951.250
ARS
500
QNT
59.902.500
ARS
1000
QNT
119.805.000
ARS
2500
QNT
299.512.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000008
QNT
0.1
ARS
0,00000083
QNT
1
ARS
0,00000835
QNT
2
ARS
0,00001669
QNT
3
ARS
0,00002504
QNT
5
ARS
0,00004173
QNT
10
ARS
0,00008347
QNT
20
ARS
0,00016694
QNT
25
ARS
0,00020867
QNT
50
ARS
0,00041734
QNT
100
ARS
0,00083469
QNT
250
ARS
0,00208672
QNT
500
ARS
0,00417345
QNT
1000
ARS
0,00834690
QNT
2500
ARS
0,02086724
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 23:34:56 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC