Chuyển đổi 1000 QNT sang ARS
Chuyển đổi 1000 QNT sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 111.286 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:58, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến ARS
Theo dõi
11:58, 19 tháng 11, 2025
0 ARS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 111.286 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.284.824.775 ARS. Quant tăng +3.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.44%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 93.
Vốn hóa thị trường
1,62 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:58 , việc chuyển đổi 1000 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 111286000 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 111.286 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso
QNT
ARS
0.01
QNT
1.112,86
ARS
0.1
QNT
11.128,6
ARS
1
QNT
111.286
ARS
2
QNT
222.572
ARS
3
QNT
333.858
ARS
5
QNT
556.430
ARS
10
QNT
1.112.860
ARS
20
QNT
2.225.720
ARS
25
QNT
2.782.150
ARS
50
QNT
5.564.300
ARS
100
QNT
11.128.600
ARS
250
QNT
27.821.500
ARS
500
QNT
55.643.000
ARS
1000
QNT
111.286.000
ARS
2500
QNT
278.215.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS
QNT
0.01
ARS
0,00000009
QNT
0.1
ARS
0,00000090
QNT
1
ARS
0,00000899
QNT
2
ARS
0,00001797
QNT
3
ARS
0,00002696
QNT
5
ARS
0,00004493
QNT
10
ARS
0,00008986
QNT
20
ARS
0,00017972
QNT
25
ARS
0,00022465
QNT
50
ARS
0,00044929
QNT
100
ARS
0,00089859
QNT
250
ARS
0,00224646
QNT
500
ARS
0,00449293
QNT
1000
ARS
0,00898586
QNT
2500
ARS
0,02246464
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 11:58:09 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC