Chuyển đổi 1 ARS sang QNT
Chuyển đổi 1 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 126.674 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:55, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 126.674 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.169.162.464 ARS. Quant giảm -2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.23%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 86.
Vốn hóa thị trường
1,84 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:55 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 126674 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 126.674 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso
QNT
ARS
0.01
QNT
1.266,74
ARS
0.1
QNT
12.667,4
ARS
1
QNT
126.674
ARS
2
QNT
253.348
ARS
3
QNT
380.022
ARS
5
QNT
633.370
ARS
10
QNT
1.266.740
ARS
20
QNT
2.533.480
ARS
25
QNT
3.166.850
ARS
50
QNT
6.333.700
ARS
100
QNT
12.667.400
ARS
250
QNT
31.668.500
ARS
500
QNT
63.337.000
ARS
1000
QNT
126.674.000
ARS
2500
QNT
316.685.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS
QNT
0.01
ARS
0,00000008
QNT
0.1
ARS
0,00000079
QNT
1
ARS
0,00000789
QNT
2
ARS
0,00001579
QNT
3
ARS
0,00002368
QNT
5
ARS
0,00003947
QNT
10
ARS
0,00007894
QNT
20
ARS
0,00015789
QNT
25
ARS
0,00019736
QNT
50
ARS
0,00039471
QNT
100
ARS
0,00078943
QNT
250
ARS
0,00197357
QNT
500
ARS
0,00394714
QNT
1000
ARS
0,00789428
QNT
2500
ARS
0,01973570
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 22:55:20 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC