Chuyển đổi 1 ARS sang QNT
Chuyển đổi 1 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 106.720 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:53, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến ARS
Theo dõi
17:53, 19 tháng 11, 2025
0 ARS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 106.720 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.160.400.904 ARS. Quant giảm -4.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -2.38%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 97.
Vốn hóa thị trường
1,56 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:53 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 106720 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 106.720 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso
QNT
ARS
0.01
QNT
1.067,20
ARS
0.1
QNT
10.672,0
ARS
1
QNT
106.720
ARS
2
QNT
213.440
ARS
3
QNT
320.160
ARS
5
QNT
533.600
ARS
10
QNT
1.067.200
ARS
20
QNT
2.134.400
ARS
25
QNT
2.668.000
ARS
50
QNT
5.336.000
ARS
100
QNT
10.672.000
ARS
250
QNT
26.680.000
ARS
500
QNT
53.360.000
ARS
1000
QNT
106.720.000
ARS
2500
QNT
266.800.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS
QNT
0.01
ARS
0,00000009
QNT
0.1
ARS
0,00000094
QNT
1
ARS
0,00000937
QNT
2
ARS
0,00001874
QNT
3
ARS
0,00002811
QNT
5
ARS
0,00004685
QNT
10
ARS
0,00009370
QNT
20
ARS
0,00018741
QNT
25
ARS
0,00023426
QNT
50
ARS
0,00046852
QNT
100
ARS
0,00093703
QNT
250
ARS
0,00234258
QNT
500
ARS
0,00468516
QNT
1000
ARS
0,00937031
QNT
2500
ARS
0,02342579
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 17:53:16 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC