Chuyển đổi 500 QNT sang ARS
Chuyển đổi 500 QNT sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 119.922 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:11, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 119.922 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.815.072.626 ARS. Quant giảm -1.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.03%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 67.
Vốn hóa thị trường
1,74 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:11 , việc chuyển đổi 500 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 59961000 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 119.922 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
1.199,22
ARS
0.1
QNT
11.992,2
ARS
1
QNT
119.922
ARS
2
QNT
239.844
ARS
3
QNT
359.766
ARS
5
QNT
599.610
ARS
10
QNT
1.199.220
ARS
20
QNT
2.398.440
ARS
25
QNT
2.998.050
ARS
50
QNT
5.996.100
ARS
100
QNT
11.992.200
ARS
250
QNT
29.980.500
ARS
500
QNT
59.961.000
ARS
1000
QNT
119.922.000
ARS
2500
QNT
299.805.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000008
QNT
0.1
ARS
0,00000083
QNT
1
ARS
0,00000834
QNT
2
ARS
0,00001668
QNT
3
ARS
0,00002502
QNT
5
ARS
0,00004169
QNT
10
ARS
0,00008339
QNT
20
ARS
0,00016678
QNT
25
ARS
0,00020847
QNT
50
ARS
0,00041694
QNT
100
ARS
0,00083388
QNT
250
ARS
0,00208469
QNT
500
ARS
0,00416938
QNT
1000
ARS
0,00833875
QNT
2500
ARS
0,02084688
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 04:11:55 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC