Chuyển đổi 10 QNT sang ARS
Chuyển đổi 10 QNT sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 146.742 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:31, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 146.742 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.730.731.074 ARS. Quant giảm -1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.06%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
2,14 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:31 , việc chuyển đổi 10 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1467420 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 146.742 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
1.467,42
ARS
0.1
QNT
14.674,2
ARS
1
QNT
146.742
ARS
2
QNT
293.484
ARS
3
QNT
440.226
ARS
5
QNT
733.710
ARS
10
QNT
1.467.420
ARS
20
QNT
2.934.840
ARS
25
QNT
3.668.550
ARS
50
QNT
7.337.100
ARS
100
QNT
14.674.200
ARS
250
QNT
36.685.500
ARS
500
QNT
73.371.000
ARS
1000
QNT
146.742.000
ARS
2500
QNT
366.855.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000007
QNT
0.1
ARS
0,00000068
QNT
1
ARS
0,00000681
QNT
2
ARS
0,00001363
QNT
3
ARS
0,00002044
QNT
5
ARS
0,00003407
QNT
10
ARS
0,00006815
QNT
20
ARS
0,00013629
QNT
25
ARS
0,00017037
QNT
50
ARS
0,00034073
QNT
100
ARS
0,00068147
QNT
250
ARS
0,00170367
QNT
500
ARS
0,00340734
QNT
1000
ARS
0,00681468
QNT
2500
ARS
0,01703670
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 12:31:03 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC