Chuyển đổi 10 QNT sang ARS
Chuyển đổi 10 QNT sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 121.903 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:57, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 121.903 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.814.421.236 ARS. Quant tăng +1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.57%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
1,77 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:57 , việc chuyển đổi 10 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1219030 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 121.903 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
1.219,03
ARS
0.1
QNT
12.190,3
ARS
1
QNT
121.903
ARS
2
QNT
243.806
ARS
3
QNT
365.709
ARS
5
QNT
609.515
ARS
10
QNT
1.219.030
ARS
20
QNT
2.438.060
ARS
25
QNT
3.047.575
ARS
50
QNT
6.095.150
ARS
100
QNT
12.190.300
ARS
250
QNT
30.475.750
ARS
500
QNT
60.951.500
ARS
1000
QNT
121.903.000
ARS
2500
QNT
304.757.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000008
QNT
0.1
ARS
0,00000082
QNT
1
ARS
0,00000820
QNT
2
ARS
0,00001641
QNT
3
ARS
0,00002461
QNT
5
ARS
0,00004102
QNT
10
ARS
0,00008203
QNT
20
ARS
0,00016406
QNT
25
ARS
0,00020508
QNT
50
ARS
0,00041016
QNT
100
ARS
0,00082032
QNT
250
ARS
0,00205081
QNT
500
ARS
0,00410162
QNT
1000
ARS
0,00820324
QNT
2500
ARS
0,02050811
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 01:57:11 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC