Chuyển đổi 20 ARS sang QNT
Chuyển đổi 20 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 86.497 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:38, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến ARS
Theo dõi
14:38, 22 tháng 11, 2024
0 ARS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 86.497,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.818.397.947 ARS. Quant giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.01%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 88.
Vốn hóa thị trường
1,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
68,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:38 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 86497 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 86.497,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso
QNT
ARS
0.01
QNT
864,970
ARS
0.1
QNT
8.649,70
ARS
1
QNT
86.497,0
ARS
2
QNT
172.994
ARS
3
QNT
259.491
ARS
5
QNT
432.485
ARS
10
QNT
864.970
ARS
20
QNT
1.729.940
ARS
25
QNT
2.162.425
ARS
50
QNT
4.324.850
ARS
100
QNT
8.649.700
ARS
250
QNT
21.624.250
ARS
500
QNT
43.248.500
ARS
1000
QNT
86.497.000
ARS
2500
QNT
216.242.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS
QNT
0.01
ARS
0,00000012
QNT
0.1
ARS
0,00000116
QNT
1
ARS
0,00001156
QNT
2
ARS
0,00002312
QNT
3
ARS
0,00003468
QNT
5
ARS
0,00005781
QNT
10
ARS
0,00011561
QNT
20
ARS
0,00023122
QNT
25
ARS
0,00028903
QNT
50
ARS
0,00057805
QNT
100
ARS
0,00115611
QNT
250
ARS
0,00289027
QNT
500
ARS
0,00578055
QNT
1000
ARS
0,01156109
QNT
2500
ARS
0,02890274
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 14:38:40 22/11/2024
Last Updated at 14:38:40 22/11/2024 UTC