Chuyển đổi 10 ARS sang QNT
Chuyển đổi 10 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 136.393 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:40, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 136.393 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.720.317.413 ARS. Quant giảm -1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.55%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 84.
Vốn hóa thị trường
1,99 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:40 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 136393 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 136.393 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
1.363,93
ARS
0.1
QNT
13.639,3
ARS
1
QNT
136.393
ARS
2
QNT
272.786
ARS
3
QNT
409.179
ARS
5
QNT
681.965
ARS
10
QNT
1.363.930
ARS
20
QNT
2.727.860
ARS
25
QNT
3.409.825
ARS
50
QNT
6.819.650
ARS
100
QNT
13.639.300
ARS
250
QNT
34.098.250
ARS
500
QNT
68.196.500
ARS
1000
QNT
136.393.000
ARS
2500
QNT
340.982.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000007
QNT
0.1
ARS
0,00000073
QNT
1
ARS
0,00000733
QNT
2
ARS
0,00001466
QNT
3
ARS
0,00002200
QNT
5
ARS
0,00003666
QNT
10
ARS
0,00007332
QNT
20
ARS
0,00014664
QNT
25
ARS
0,00018329
QNT
50
ARS
0,00036659
QNT
100
ARS
0,00073318
QNT
250
ARS
0,00183294
QNT
500
ARS
0,00366588
QNT
1000
ARS
0,00733175
QNT
2500
ARS
0,01832939
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 15:40:57 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC