Chuyển đổi 500 ARS sang QNT
Chuyển đổi 500 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 83.372 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:14, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 83.372,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.690.924.982 ARS. Quant giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.39%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
1,21 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:14 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 83372 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 83.372,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
833,720
ARS
0.1
QNT
8.337,20
ARS
1
QNT
83.372,0
ARS
2
QNT
166.744
ARS
3
QNT
250.116
ARS
5
QNT
416.860
ARS
10
QNT
833.720
ARS
20
QNT
1.667.440
ARS
25
QNT
2.084.300
ARS
50
QNT
4.168.600
ARS
100
QNT
8.337.200
ARS
250
QNT
20.843.000
ARS
500
QNT
41.686.000
ARS
1000
QNT
83.372.000
ARS
2500
QNT
208.430.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000012
QNT
0.1
ARS
0,00000120
QNT
1
ARS
0,00001199
QNT
2
ARS
0,00002399
QNT
3
ARS
0,00003598
QNT
5
ARS
0,00005997
QNT
10
ARS
0,00011994
QNT
20
ARS
0,00023989
QNT
25
ARS
0,00029986
QNT
50
ARS
0,00059972
QNT
100
ARS
0,00119944
QNT
250
ARS
0,00299861
QNT
500
ARS
0,00599722
QNT
1000
ARS
0,01199443
QNT
2500
ARS
0,02998609
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 19:14:55 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC