Chuyển đổi 500 ARS sang QNT
Chuyển đổi 500 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 119.341 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:09, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 119.341 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.937.549.340 ARS. Quant giảm -4.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.28%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 89.
Vốn hóa thị trường
1,74 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,94 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:09 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 119341 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 119.341 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso
QNT
ARS
0.01
QNT
1.193,41
ARS
0.1
QNT
11.934,1
ARS
1
QNT
119.341
ARS
2
QNT
238.682
ARS
3
QNT
358.023
ARS
5
QNT
596.705
ARS
10
QNT
1.193.410
ARS
20
QNT
2.386.820
ARS
25
QNT
2.983.525
ARS
50
QNT
5.967.050
ARS
100
QNT
11.934.100
ARS
250
QNT
29.835.250
ARS
500
QNT
59.670.500
ARS
1000
QNT
119.341.000
ARS
2500
QNT
298.352.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS
QNT
0.01
ARS
0,00000008
QNT
0.1
ARS
0,00000084
QNT
1
ARS
0,00000838
QNT
2
ARS
0,00001676
QNT
3
ARS
0,00002514
QNT
5
ARS
0,00004190
QNT
10
ARS
0,00008379
QNT
20
ARS
0,00016759
QNT
25
ARS
0,00020948
QNT
50
ARS
0,00041897
QNT
100
ARS
0,00083793
QNT
250
ARS
0,00209484
QNT
500
ARS
0,00418967
QNT
1000
ARS
0,00837935
QNT
2500
ARS
0,02094837
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 08:09:27 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC