Chuyển đổi 1000 ARS sang QNT
Chuyển đổi 1000 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 84.776 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:30, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 84.776,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.820.721.081 ARS. Quant tăng +2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.60%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
1,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:30 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 84776 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 84.776,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
847,760
ARS
0.1
QNT
8.477,60
ARS
1
QNT
84.776,0
ARS
2
QNT
169.552
ARS
3
QNT
254.328
ARS
5
QNT
423.880
ARS
10
QNT
847.760
ARS
20
QNT
1.695.520
ARS
25
QNT
2.119.400
ARS
50
QNT
4.238.800
ARS
100
QNT
8.477.600
ARS
250
QNT
21.194.000
ARS
500
QNT
42.388.000
ARS
1000
QNT
84.776.000
ARS
2500
QNT
211.940.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000012
QNT
0.1
ARS
0,00000118
QNT
1
ARS
0,00001180
QNT
2
ARS
0,00002359
QNT
3
ARS
0,00003539
QNT
5
ARS
0,00005898
QNT
10
ARS
0,00011796
QNT
20
ARS
0,00023592
QNT
25
ARS
0,00029489
QNT
50
ARS
0,00058979
QNT
100
ARS
0,00117958
QNT
250
ARS
0,00294895
QNT
500
ARS
0,00589790
QNT
1000
ARS
0,01179579
QNT
2500
ARS
0,02948948
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 09:30:44 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC