Chuyển đổi 1000 ARS sang QNT
Chuyển đổi 1000 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 120.913 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:49, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 120.913 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.212.655.430 ARS. Quant giảm -2.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.13%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 89.
Vốn hóa thị trường
1,76 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:49 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 120913 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 120.913 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso
QNT
ARS
0.01
QNT
1.209,13
ARS
0.1
QNT
12.091,3
ARS
1
QNT
120.913
ARS
2
QNT
241.826
ARS
3
QNT
362.739
ARS
5
QNT
604.565
ARS
10
QNT
1.209.130
ARS
20
QNT
2.418.260
ARS
25
QNT
3.022.825
ARS
50
QNT
6.045.650
ARS
100
QNT
12.091.300
ARS
250
QNT
30.228.250
ARS
500
QNT
60.456.500
ARS
1000
QNT
120.913.000
ARS
2500
QNT
302.282.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS
QNT
0.01
ARS
0,00000008
QNT
0.1
ARS
0,00000083
QNT
1
ARS
0,00000827
QNT
2
ARS
0,00001654
QNT
3
ARS
0,00002481
QNT
5
ARS
0,00004135
QNT
10
ARS
0,00008270
QNT
20
ARS
0,00016541
QNT
25
ARS
0,00020676
QNT
50
ARS
0,00041352
QNT
100
ARS
0,00082704
QNT
250
ARS
0,00206760
QNT
500
ARS
0,00413520
QNT
1000
ARS
0,00827041
QNT
2500
ARS
0,02067602
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 05:49:17 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC