Chuyển đổi 50 QNT sang ARS
Chuyển đổi 50 QNT sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 80.698 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:29, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 80.698,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.210.220.490 ARS. Quant tăng +0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.13%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
1,18 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:29 , việc chuyển đổi 50 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4034900 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 80.698,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
806,980
ARS
0.1
QNT
8.069,80
ARS
1
QNT
80.698,0
ARS
2
QNT
161.396
ARS
3
QNT
242.094
ARS
5
QNT
403.490
ARS
10
QNT
806.980
ARS
20
QNT
1.613.960
ARS
25
QNT
2.017.450
ARS
50
QNT
4.034.900
ARS
100
QNT
8.069.800
ARS
250
QNT
20.174.500
ARS
500
QNT
40.349.000
ARS
1000
QNT
80.698.000
ARS
2500
QNT
201.745.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000012
QNT
0.1
ARS
0,00000124
QNT
1
ARS
0,00001239
QNT
2
ARS
0,00002478
QNT
3
ARS
0,00003718
QNT
5
ARS
0,00006196
QNT
10
ARS
0,00012392
QNT
20
ARS
0,00024784
QNT
25
ARS
0,00030980
QNT
50
ARS
0,00061959
QNT
100
ARS
0,00123919
QNT
250
ARS
0,00309797
QNT
500
ARS
0,00619594
QNT
1000
ARS
0,01239188
QNT
2500
ARS
0,03097970
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 10:29:40 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC