Chuyển đổi 2 QNT sang ARS
Chuyển đổi 2 QNT sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 109.413 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:40, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 109.413 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.514.172.051 ARS. Quant tăng +4.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.09%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
1,59 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:40 , việc chuyển đổi 2 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 218826 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 109.413 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
1.094,13
ARS
0.1
QNT
10.941,3
ARS
1
QNT
109.413
ARS
2
QNT
218.826
ARS
3
QNT
328.239
ARS
5
QNT
547.065
ARS
10
QNT
1.094.130
ARS
20
QNT
2.188.260
ARS
25
QNT
2.735.325
ARS
50
QNT
5.470.650
ARS
100
QNT
10.941.300
ARS
250
QNT
27.353.250
ARS
500
QNT
54.706.500
ARS
1000
QNT
109.413.000
ARS
2500
QNT
273.532.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000009
QNT
0.1
ARS
0,00000091
QNT
1
ARS
0,00000914
QNT
2
ARS
0,00001828
QNT
3
ARS
0,00002742
QNT
5
ARS
0,00004570
QNT
10
ARS
0,00009140
QNT
20
ARS
0,00018279
QNT
25
ARS
0,00022849
QNT
50
ARS
0,00045698
QNT
100
ARS
0,00091397
QNT
250
ARS
0,00228492
QNT
500
ARS
0,00456984
QNT
1000
ARS
0,00913968
QNT
2500
ARS
0,02284920
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 09:40:57 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC