Chuyển đổi 5 QNT sang ARS
Chuyển đổi 5 QNT sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 97.553 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:20, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến ARS
Theo dõi
23:20, 25 tháng 11, 2024
0 ARS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 97.553,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.801.322.168 ARS. Quant tăng +1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.80%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
1,42 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
75,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:20 , việc chuyển đổi 5 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 487765 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 97.553,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso
QNT
ARS
0.01
QNT
975,530
ARS
0.1
QNT
9.755,30
ARS
1
QNT
97.553,0
ARS
2
QNT
195.106
ARS
3
QNT
292.659
ARS
5
QNT
487.765
ARS
10
QNT
975.530
ARS
20
QNT
1.951.060
ARS
25
QNT
2.438.825
ARS
50
QNT
4.877.650
ARS
100
QNT
9.755.300
ARS
250
QNT
24.388.250
ARS
500
QNT
48.776.500
ARS
1000
QNT
97.553.000
ARS
2500
QNT
243.882.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS
QNT
0.01
ARS
0,00000010
QNT
0.1
ARS
0,00000103
QNT
1
ARS
0,00001025
QNT
2
ARS
0,00002050
QNT
3
ARS
0,00003075
QNT
5
ARS
0,00005125
QNT
10
ARS
0,00010251
QNT
20
ARS
0,00020502
QNT
25
ARS
0,00025627
QNT
50
ARS
0,00051254
QNT
100
ARS
0,00102508
QNT
250
ARS
0,00256271
QNT
500
ARS
0,00512542
QNT
1000
ARS
0,01025084
QNT
2500
ARS
0,02562710
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 23:20:27 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC