Chuyển đổi 100 ARS sang QNT
Chuyển đổi 100 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 61.785 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:59, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 61.785,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.581.485.685 ARS. Quant tăng +1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.21%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 97.
Vốn hóa thị trường
898,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
908,48 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:59 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 61785 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 61.785,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso
QNT
ARS
0.01
QNT
617,850
ARS
0.1
QNT
6.178,50
ARS
1
QNT
61.785,0
ARS
2
QNT
123.570
ARS
3
QNT
185.355
ARS
5
QNT
308.925
ARS
10
QNT
617.850
ARS
20
QNT
1.235.700
ARS
25
QNT
1.544.625
ARS
50
QNT
3.089.250
ARS
100
QNT
6.178.500
ARS
250
QNT
15.446.250
ARS
500
QNT
30.892.500
ARS
1000
QNT
61.785.000
ARS
2500
QNT
154.462.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS
QNT
0.01
ARS
0,00000016
QNT
0.1
ARS
0,00000162
QNT
1
ARS
0,00001619
QNT
2
ARS
0,00003237
QNT
3
ARS
0,00004856
QNT
5
ARS
0,00008093
QNT
10
ARS
0,00016185
QNT
20
ARS
0,00032370
QNT
25
ARS
0,00040463
QNT
50
ARS
0,00080926
QNT
100
ARS
0,00161852
QNT
250
ARS
0,00404629
QNT
500
ARS
0,00809258
QNT
1000
ARS
0,01618516
QNT
2500
ARS
0,04046290
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 16:59:01 9/11/2024
Last Updated at 16:59:01 9/11/2024 UTC