Chuyển đổi 0.1 ARS sang QNT
Chuyển đổi 0.1 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 139.442 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:25, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 139.442 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.068.964.694 ARS. Quant giảm -1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.81%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
2,03 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:25 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 139442 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 139.442 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
1.394,42
ARS
0.1
QNT
13.944,2
ARS
1
QNT
139.442
ARS
2
QNT
278.884
ARS
3
QNT
418.326
ARS
5
QNT
697.210
ARS
10
QNT
1.394.420
ARS
20
QNT
2.788.840
ARS
25
QNT
3.486.050
ARS
50
QNT
6.972.100
ARS
100
QNT
13.944.200
ARS
250
QNT
34.860.500
ARS
500
QNT
69.721.000
ARS
1000
QNT
139.442.000
ARS
2500
QNT
348.605.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000007
QNT
0.1
ARS
0,00000072
QNT
1
ARS
0,00000717
QNT
2
ARS
0,00001434
QNT
3
ARS
0,00002151
QNT
5
ARS
0,00003586
QNT
10
ARS
0,00007171
QNT
20
ARS
0,00014343
QNT
25
ARS
0,00017929
QNT
50
ARS
0,00035857
QNT
100
ARS
0,00071714
QNT
250
ARS
0,00179286
QNT
500
ARS
0,00358572
QNT
1000
ARS
0,00717144
QNT
2500
ARS
0,01792860
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 05:25:24 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC