Chuyển đổi 3 ARS sang QNT
Chuyển đổi 3 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 106.303 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:30, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 106.303 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.134.150.442 ARS. Quant giảm -2.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.06%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
1,55 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:30 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 106303 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 106.303 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
1.063,03
ARS
0.1
QNT
10.630,3
ARS
1
QNT
106.303
ARS
2
QNT
212.606
ARS
3
QNT
318.909
ARS
5
QNT
531.515
ARS
10
QNT
1.063.030
ARS
20
QNT
2.126.060
ARS
25
QNT
2.657.575
ARS
50
QNT
5.315.150
ARS
100
QNT
10.630.300
ARS
250
QNT
26.575.750
ARS
500
QNT
53.151.500
ARS
1000
QNT
106.303.000
ARS
2500
QNT
265.757.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000009
QNT
0.1
ARS
0,00000094
QNT
1
ARS
0,00000941
QNT
2
ARS
0,00001881
QNT
3
ARS
0,00002822
QNT
5
ARS
0,00004704
QNT
10
ARS
0,00009407
QNT
20
ARS
0,00018814
QNT
25
ARS
0,00023518
QNT
50
ARS
0,00047035
QNT
100
ARS
0,00094071
QNT
250
ARS
0,00235177
QNT
500
ARS
0,00470354
QNT
1000
ARS
0,00940707
QNT
2500
ARS
0,02351768
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 23:30:37 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC