Chuyển đổi 0.1 QNT sang ARS
Chuyển đổi 0.1 QNT sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 138.874 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:20, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 138.874 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.120.805.954 ARS. Quant giảm -2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.14%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
2,02 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:20 , việc chuyển đổi 0.1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13887.400000000001 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 138.874 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
1.388,74
ARS
0.1
QNT
13.887,4
ARS
1
QNT
138.874
ARS
2
QNT
277.748
ARS
3
QNT
416.622
ARS
5
QNT
694.370
ARS
10
QNT
1.388.740
ARS
20
QNT
2.777.480
ARS
25
QNT
3.471.850
ARS
50
QNT
6.943.700
ARS
100
QNT
13.887.400
ARS
250
QNT
34.718.500
ARS
500
QNT
69.437.000
ARS
1000
QNT
138.874.000
ARS
2500
QNT
347.185.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000007
QNT
0.1
ARS
0,00000072
QNT
1
ARS
0,00000720
QNT
2
ARS
0,00001440
QNT
3
ARS
0,00002160
QNT
5
ARS
0,00003600
QNT
10
ARS
0,00007201
QNT
20
ARS
0,00014402
QNT
25
ARS
0,00018002
QNT
50
ARS
0,00036004
QNT
100
ARS
0,00072008
QNT
250
ARS
0,00180019
QNT
500
ARS
0,00360039
QNT
1000
ARS
0,00720077
QNT
2500
ARS
0,01800193
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 19:20:51 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC