Chuyển đổi 0.1 QNT sang ARS
Chuyển đổi 0.1 QNT sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 60.728 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:19, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 60.728,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.707.830.805 ARS. Quant giảm -3.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.11%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 95.
Vốn hóa thị trường
883,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
892,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:19 , việc chuyển đổi 0.1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6072.8 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 60.728,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso
QNT
ARS
0.01
QNT
607,280
ARS
0.1
QNT
6.072,80
ARS
1
QNT
60.728,0
ARS
2
QNT
121.456
ARS
3
QNT
182.184
ARS
5
QNT
303.640
ARS
10
QNT
607.280
ARS
20
QNT
1.214.560
ARS
25
QNT
1.518.200
ARS
50
QNT
3.036.400
ARS
100
QNT
6.072.800
ARS
250
QNT
15.182.000
ARS
500
QNT
30.364.000
ARS
1000
QNT
60.728.000
ARS
2500
QNT
151.820.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS
QNT
0.01
ARS
0,00000016
QNT
0.1
ARS
0,00000165
QNT
1
ARS
0,00001647
QNT
2
ARS
0,00003293
QNT
3
ARS
0,00004940
QNT
5
ARS
0,00008233
QNT
10
ARS
0,00016467
QNT
20
ARS
0,00032934
QNT
25
ARS
0,00041167
QNT
50
ARS
0,00082334
QNT
100
ARS
0,00164669
QNT
250
ARS
0,00411672
QNT
500
ARS
0,00823343
QNT
1000
ARS
0,01646687
QNT
2500
ARS
0,04116717
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 09:19:28 8/11/2024
Last Updated at 09:19:28 8/11/2024 UTC