Chuyển đổi 0.1 QNT sang ARS
Chuyển đổi 0.1 QNT sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 61.161 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến ARS
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 ARS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 61.161,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.042.901.497 ARS. Quant giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.49%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 90.
Vốn hóa thị trường
888,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
903,6 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 0.1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6116.1 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 61.161,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso
QNT
ARS
0.01
QNT
611,610
ARS
0.1
QNT
6.116,10
ARS
1
QNT
61.161,0
ARS
2
QNT
122.322
ARS
3
QNT
183.483
ARS
5
QNT
305.805
ARS
10
QNT
611.610
ARS
20
QNT
1.223.220
ARS
25
QNT
1.529.025
ARS
50
QNT
3.058.050
ARS
100
QNT
6.116.100
ARS
250
QNT
15.290.250
ARS
500
QNT
30.580.500
ARS
1000
QNT
61.161.000
ARS
2500
QNT
152.902.500
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS
QNT
0.01
ARS
0,00000016
QNT
0.1
ARS
0,00000164
QNT
1
ARS
0,00001635
QNT
2
ARS
0,00003270
QNT
3
ARS
0,00004905
QNT
5
ARS
0,00008175
QNT
10
ARS
0,00016350
QNT
20
ARS
0,00032701
QNT
25
ARS
0,00040876
QNT
50
ARS
0,00081751
QNT
100
ARS
0,00163503
QNT
250
ARS
0,00408757
QNT
500
ARS
0,00817514
QNT
1000
ARS
0,01635029
QNT
2500
ARS
0,04087572
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 10:44:44 30/10/2024
Last Updated at 10:44:44 30/10/2024 UTC