Chuyển đổi 25 ARS sang QNT
Chuyển đổi 25 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 146.574 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:49, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 146.574 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.921.900.832 ARS. Quant giảm -2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.03%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
2,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:49 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 146574 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 146.574 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso

QNT
ARS
0.01
QNT
1.465,74
ARS
0.1
QNT
14.657,4
ARS
1
QNT
146.574
ARS
2
QNT
293.148
ARS
3
QNT
439.722
ARS
5
QNT
732.870
ARS
10
QNT
1.465.740
ARS
20
QNT
2.931.480
ARS
25
QNT
3.664.350
ARS
50
QNT
7.328.700
ARS
100
QNT
14.657.400
ARS
250
QNT
36.643.500
ARS
500
QNT
73.287.000
ARS
1000
QNT
146.574.000
ARS
2500
QNT
366.435.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS

QNT
0.01
ARS
0,00000007
QNT
0.1
ARS
0,00000068
QNT
1
ARS
0,00000682
QNT
2
ARS
0,00001364
QNT
3
ARS
0,00002047
QNT
5
ARS
0,00003411
QNT
10
ARS
0,00006822
QNT
20
ARS
0,00013645
QNT
25
ARS
0,00017056
QNT
50
ARS
0,00034112
QNT
100
ARS
0,00068225
QNT
250
ARS
0,00170562
QNT
500
ARS
0,00341125
QNT
1000
ARS
0,00682249
QNT
2500
ARS
0,01705623
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 02:49:02 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC