Chuyển đổi 25 ARS sang QNT
Chuyển đổi 25 ARS sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 99.556 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:10, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 99.556,0 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.062.564.109 ARS. Quant tăng +2.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.42%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
1,45 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
75,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:10 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 99556 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 99.556,0 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Argentine Peso
QNT
ARS
0.01
QNT
995,560
ARS
0.1
QNT
9.955,60
ARS
1
QNT
99.556,0
ARS
2
QNT
199.112
ARS
3
QNT
298.668
ARS
5
QNT
497.780
ARS
10
QNT
995.560
ARS
20
QNT
1.991.120
ARS
25
QNT
2.488.900
ARS
50
QNT
4.977.800
ARS
100
QNT
9.955.600
ARS
250
QNT
24.889.000
ARS
500
QNT
49.778.000
ARS
1000
QNT
99.556.000
ARS
2500
QNT
248.890.000
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Quant
ARS
QNT
0.01
ARS
0,00000010
QNT
0.1
ARS
0,00000100
QNT
1
ARS
0,00001004
QNT
2
ARS
0,00002009
QNT
3
ARS
0,00003013
QNT
5
ARS
0,00005022
QNT
10
ARS
0,00010045
QNT
20
ARS
0,00020089
QNT
25
ARS
0,00025111
QNT
50
ARS
0,00050223
QNT
100
ARS
0,00100446
QNT
250
ARS
0,00251115
QNT
500
ARS
0,00502230
QNT
1000
ARS
0,01004460
QNT
2500
ARS
0,02511150
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ARS được tạo vào lúc 05:10:03 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC