Chuyển đổi 500 QNT sang XAU
Chuyển đổi 500 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,018 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:29, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01792547 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.908,96 XAU. Quant giảm -2.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.37%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 95.
Vốn hóa thị trường
258,84 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:29 , việc chuyển đổi 500 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.962734999999999 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01792547 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce
QNT
XAU
0.01
QNT
0,00017925
XAU
0.1
QNT
0,00179255
XAU
1
QNT
0,01792547
XAU
2
QNT
0,03585094
XAU
3
QNT
0,05377641
XAU
5
QNT
0,08962735
XAU
10
QNT
0,17925470
XAU
20
QNT
0,35850940
XAU
25
QNT
0,44813675
XAU
50
QNT
0,89627350
XAU
100
QNT
1,792547
XAU
250
QNT
4,481367
XAU
500
QNT
8,962735
XAU
1000
QNT
17,9255
XAU
2500
QNT
44,8137
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU
QNT
0.01
XAU
0,55786543
QNT
0.1
XAU
5,578654
QNT
1
XAU
55,7865
QNT
2
XAU
111,573
QNT
3
XAU
167,360
QNT
5
XAU
278,933
QNT
10
XAU
557,865
QNT
20
XAU
1.115,731
QNT
25
XAU
1.394,664
QNT
50
XAU
2.789,327
QNT
100
XAU
5.578,654
QNT
250
XAU
13.946,636
QNT
500
XAU
27.893,271
QNT
1000
XAU
55.786,543
QNT
2500
XAU
139.466,357
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 09:29:29 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC