Chuyển đổi 1 XAU sang QNT
Chuyển đổi 1 XAU sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,032 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:25, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,03211727 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.281,54 XAU. Quant giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.58%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
467,08 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:25 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03211727 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,03211727 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00032117
XAU
0.1
QNT
0,00321173
XAU
1
QNT
0,03211727
XAU
2
QNT
0,06423454
XAU
3
QNT
0,09635181
XAU
5
QNT
0,16058635
XAU
10
QNT
0,32117270
XAU
20
QNT
0,64234540
XAU
25
QNT
0,80293175
XAU
50
QNT
1,605864
XAU
100
QNT
3,211727
XAU
250
QNT
8,029318
XAU
500
QNT
16,0586
XAU
1000
QNT
32,1173
XAU
2500
QNT
80,2932
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,31135897
QNT
0.1
XAU
3,113590
QNT
1
XAU
31,1359
QNT
2
XAU
62,2718
QNT
3
XAU
93,4077
QNT
5
XAU
155,679
QNT
10
XAU
311,359
QNT
20
XAU
622,718
QNT
25
XAU
778,397
QNT
50
XAU
1.556,795
QNT
100
XAU
3.113,59
QNT
250
XAU
7.783,974
QNT
500
XAU
15.567,948
QNT
1000
XAU
31.135,897
QNT
2500
XAU
77.839,742
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 11:25:54 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC