Chuyển đổi 1 XAU sang QNT
Chuyển đổi 1 XAU sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,022 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:52, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02222006 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.173,95 XAU. Quant giảm -1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.85%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
323,29 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:52 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02222006 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02222006 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00022220
XAU
0.1
QNT
0,00222201
XAU
1
QNT
0,02222006
XAU
2
QNT
0,04444012
XAU
3
QNT
0,06666018
XAU
5
QNT
0,11110030
XAU
10
QNT
0,22220060
XAU
20
QNT
0,44440120
XAU
25
QNT
0,55550150
XAU
50
QNT
1,111003
XAU
100
QNT
2,222006
XAU
250
QNT
5,555015
XAU
500
QNT
11,1100
XAU
1000
QNT
22,2201
XAU
2500
QNT
55,5502
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,45004379
QNT
0.1
XAU
4,500438
QNT
1
XAU
45,0044
QNT
2
XAU
90,0088
QNT
3
XAU
135,013
QNT
5
XAU
225,022
QNT
10
XAU
450,044
QNT
20
XAU
900,088
QNT
25
XAU
1.125,109
QNT
50
XAU
2.250,219
QNT
100
XAU
4.500,438
QNT
250
XAU
11.251,095
QNT
500
XAU
22.502,189
QNT
1000
XAU
45.004,379
QNT
2500
XAU
112.510,947
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 21:52:07 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC