Chuyển đổi 100 QNT sang XAU
Chuyển đổi 100 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 0,038 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:16, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,03761473 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.361,0 XAU. Quant tăng +3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.34%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
547,06 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
28,36 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:16 , việc chuyển đổi 100 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.761473 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,03761473 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce
QNT
XAU
0.01
QNT
0,00037615
XAU
0.1
QNT
0,00376147
XAU
1
QNT
0,03761473
XAU
2
QNT
0,07522946
XAU
3
QNT
0,11284419
XAU
5
QNT
0,18807365
XAU
10
QNT
0,37614730
XAU
20
QNT
0,75229460
XAU
25
QNT
0,94036825
XAU
50
QNT
1,880737
XAU
100
QNT
3,761473
XAU
250
QNT
9,403683
XAU
500
QNT
18,8074
XAU
1000
QNT
37,6147
XAU
2500
QNT
94,0368
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU
QNT
0.01
XAU
0,26585330
QNT
0.1
XAU
2,658533
QNT
1
XAU
26,5853
QNT
2
XAU
53,1707
QNT
3
XAU
79,7560
QNT
5
XAU
132,927
QNT
10
XAU
265,853
QNT
20
XAU
531,707
QNT
25
XAU
664,633
QNT
50
XAU
1.329,266
QNT
100
XAU
2.658,533
QNT
250
XAU
6.646,332
QNT
500
XAU
13.292,665
QNT
1000
XAU
26.585,33
QNT
2500
XAU
66.463,324
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 05:16:46 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC