Chuyển đổi 250 QNT sang XAU
Chuyển đổi 250 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,026 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:31, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02593779 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.127,65 XAU. Quant tăng +2.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.06%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 78.
Vốn hóa thị trường
374,81 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:31 , việc chuyển đổi 250 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.4844475 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02593779 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00025938
XAU
0.1
QNT
0,00259378
XAU
1
QNT
0,02593779
XAU
2
QNT
0,05187558
XAU
3
QNT
0,07781337
XAU
5
QNT
0,12968895
XAU
10
QNT
0,25937790
XAU
20
QNT
0,51875580
XAU
25
QNT
0,64844475
XAU
50
QNT
1,296890
XAU
100
QNT
2,593779
XAU
250
QNT
6,484448
XAU
500
QNT
12,9689
XAU
1000
QNT
25,9378
XAU
2500
QNT
64,8445
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,38553786
QNT
0.1
XAU
3,855379
QNT
1
XAU
38,5538
QNT
2
XAU
77,1076
QNT
3
XAU
115,661
QNT
5
XAU
192,769
QNT
10
XAU
385,538
QNT
20
XAU
771,076
QNT
25
XAU
963,845
QNT
50
XAU
1.927,689
QNT
100
XAU
3.855,379
QNT
250
XAU
9.638,446
QNT
500
XAU
19.276,893
QNT
1000
XAU
38.553,786
QNT
2500
XAU
96.384,465
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 10:31:04 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC