Chuyển đổi 50 QNT sang XAU
Chuyển đổi 50 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,025 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:30, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02528805 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.342,84 XAU. Quant giảm -3.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.02%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
367,49 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,34 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:30 , việc chuyển đổi 50 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.2644024999999999 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02528805 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00025288
XAU
0.1
QNT
0,00252881
XAU
1
QNT
0,02528805
XAU
2
QNT
0,05057610
XAU
3
QNT
0,07586415
XAU
5
QNT
0,12644025
XAU
10
QNT
0,25288050
XAU
20
QNT
0,50576100
XAU
25
QNT
0,63220125
XAU
50
QNT
1,264402
XAU
100
QNT
2,528805
XAU
250
QNT
6,322013
XAU
500
QNT
12,6440
XAU
1000
QNT
25,2881
XAU
2500
QNT
63,2201
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,39544370
QNT
0.1
XAU
3,954437
QNT
1
XAU
39,5444
QNT
2
XAU
79,0887
QNT
3
XAU
118,633
QNT
5
XAU
197,722
QNT
10
XAU
395,444
QNT
20
XAU
790,887
QNT
25
XAU
988,609
QNT
50
XAU
1.977,218
QNT
100
XAU
3.954,437
QNT
250
XAU
9.886,092
QNT
500
XAU
19.772,185
QNT
1000
XAU
39.544,37
QNT
2500
XAU
98.860,924
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 16:30:55 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC