Chuyển đổi 3 QNT sang XAU
Chuyển đổi 3 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,018 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:57, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến XAU
Theo dõi
11:57, 21 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01787157 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.428,48 XAU. Quant giảm -6.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.43%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 97.
Vốn hóa thị trường
258,71 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:57 , việc chuyển đổi 3 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.053614709999999996 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01787157 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce
QNT
XAU
0.01
QNT
0,00017872
XAU
0.1
QNT
0,00178716
XAU
1
QNT
0,01787157
XAU
2
QNT
0,03574314
XAU
3
QNT
0,05361471
XAU
5
QNT
0,08935785
XAU
10
QNT
0,17871570
XAU
20
QNT
0,35743140
XAU
25
QNT
0,44678925
XAU
50
QNT
0,89357850
XAU
100
QNT
1,787157
XAU
250
QNT
4,467893
XAU
500
QNT
8,935785
XAU
1000
QNT
17,8716
XAU
2500
QNT
44,6789
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU
QNT
0.01
XAU
0,55954793
QNT
0.1
XAU
5,595479
QNT
1
XAU
55,9548
QNT
2
XAU
111,910
QNT
3
XAU
167,864
QNT
5
XAU
279,774
QNT
10
XAU
559,548
QNT
20
XAU
1.119,096
QNT
25
XAU
1.398,87
QNT
50
XAU
2.797,74
QNT
100
XAU
5.595,479
QNT
250
XAU
13.988,698
QNT
500
XAU
27.977,397
QNT
1000
XAU
55.954,793
QNT
2500
XAU
139.886,983
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 11:57:21 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC