Chuyển đổi 3 QNT sang XAU
Chuyển đổi 3 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,026 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:25, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02561056 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.187,68 XAU. Quant giảm -4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.30%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
372,77 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,19 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:25 , việc chuyển đổi 3 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07683168 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02561056 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00025611
XAU
0.1
QNT
0,00256106
XAU
1
QNT
0,02561056
XAU
2
QNT
0,05122112
XAU
3
QNT
0,07683168
XAU
5
QNT
0,12805280
XAU
10
QNT
0,25610560
XAU
20
QNT
0,51221120
XAU
25
QNT
0,64026400
XAU
50
QNT
1,280528
XAU
100
QNT
2,561056
XAU
250
QNT
6,402640
XAU
500
QNT
12,8053
XAU
1000
QNT
25,6106
XAU
2500
QNT
64,0264
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,39046393
QNT
0.1
XAU
3,904639
QNT
1
XAU
39,0464
QNT
2
XAU
78,0928
QNT
3
XAU
117,139
QNT
5
XAU
195,232
QNT
10
XAU
390,464
QNT
20
XAU
780,928
QNT
25
XAU
976,160
QNT
50
XAU
1.952,32
QNT
100
XAU
3.904,639
QNT
250
XAU
9.761,598
QNT
500
XAU
19.523,197
QNT
1000
XAU
39.046,393
QNT
2500
XAU
97.615,983
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 23:25:59 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC