Chuyển đổi 0.01 XAU sang QNT
Chuyển đổi 0.01 XAU sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,032 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:23, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,03170213 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.320,17 XAU. Quant giảm -3.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.12%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 67.
Vốn hóa thị trường
460,87 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:23 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03170213 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,03170213 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00031702
XAU
0.1
QNT
0,00317021
XAU
1
QNT
0,03170213
XAU
2
QNT
0,06340426
XAU
3
QNT
0,09510639
XAU
5
QNT
0,15851065
XAU
10
QNT
0,31702130
XAU
20
QNT
0,63404260
XAU
25
QNT
0,79255325
XAU
50
QNT
1,585107
XAU
100
QNT
3,170213
XAU
250
QNT
7,925533
XAU
500
QNT
15,8511
XAU
1000
QNT
31,7021
XAU
2500
QNT
79,2553
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,31543622
QNT
0.1
XAU
3,154362
QNT
1
XAU
31,5436
QNT
2
XAU
63,0872
QNT
3
XAU
94,6309
QNT
5
XAU
157,718
QNT
10
XAU
315,436
QNT
20
XAU
630,872
QNT
25
XAU
788,591
QNT
50
XAU
1.577,181
QNT
100
XAU
3.154,362
QNT
250
XAU
7.885,905
QNT
500
XAU
15.771,811
QNT
1000
XAU
31.543,622
QNT
2500
XAU
78.859,055
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 23:23:38 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC