Chuyển đổi 0.01 QNT sang XAU
Chuyển đổi 0.01 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,027 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:48, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02653699 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.980,71 XAU. Quant tăng +0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.34%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
386,35 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:48 , việc chuyển đổi 0.01 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002653699 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02653699 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00026537
XAU
0.1
QNT
0,00265370
XAU
1
QNT
0,02653699
XAU
2
QNT
0,05307398
XAU
3
QNT
0,07961097
XAU
5
QNT
0,13268495
XAU
10
QNT
0,26536990
XAU
20
QNT
0,53073980
XAU
25
QNT
0,66342475
XAU
50
QNT
1,326850
XAU
100
QNT
2,653699
XAU
250
QNT
6,634248
XAU
500
QNT
13,2685
XAU
1000
QNT
26,5370
XAU
2500
QNT
66,3425
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,37683249
QNT
0.1
XAU
3,768325
QNT
1
XAU
37,6832
QNT
2
XAU
75,3665
QNT
3
XAU
113,050
QNT
5
XAU
188,416
QNT
10
XAU
376,832
QNT
20
XAU
753,665
QNT
25
XAU
942,081
QNT
50
XAU
1.884,162
QNT
100
XAU
3.768,325
QNT
250
XAU
9.420,812
QNT
500
XAU
18.841,624
QNT
1000
XAU
37.683,249
QNT
2500
XAU
94.208,122
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 05:48:44 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC