Chuyển đổi 25 QNT sang XAU
Chuyển đổi 25 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,021 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:23, 6 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02144923 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.679,65 XAU. Quant tăng +16.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.03%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 92.
Vốn hóa thị trường
311,98 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:23 , việc chuyển đổi 25 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.53623075 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02144923 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce
QNT
XAU
0.01
QNT
0,00021449
XAU
0.1
QNT
0,00214492
XAU
1
QNT
0,02144923
XAU
2
QNT
0,04289846
XAU
3
QNT
0,06434769
XAU
5
QNT
0,10724615
XAU
10
QNT
0,21449230
XAU
20
QNT
0,42898460
XAU
25
QNT
0,53623075
XAU
50
QNT
1,072462
XAU
100
QNT
2,144923
XAU
250
QNT
5,362308
XAU
500
QNT
10,7246
XAU
1000
QNT
21,4492
XAU
2500
QNT
53,6231
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU
QNT
0.01
XAU
0,46621720
QNT
0.1
XAU
4,662172
QNT
1
XAU
46,6217
QNT
2
XAU
93,2434
QNT
3
XAU
139,865
QNT
5
XAU
233,109
QNT
10
XAU
466,217
QNT
20
XAU
932,434
QNT
25
XAU
1.165,543
QNT
50
XAU
2.331,086
QNT
100
XAU
4.662,172
QNT
250
XAU
11.655,43
QNT
500
XAU
23.310,86
QNT
1000
XAU
46.621,72
QNT
2500
XAU
116.554,301
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 08:23:46 6/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC