Chuyển đổi 5 QNT sang XAU
Chuyển đổi 5 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,021 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:31, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02052369 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.771,31 XAU. Quant giảm -0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.15%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
298,45 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
966,89 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:31 , việc chuyển đổi 5 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10261845 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02052369 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00020524
XAU
0.1
QNT
0,00205237
XAU
1
QNT
0,02052369
XAU
2
QNT
0,04104738
XAU
3
QNT
0,06157107
XAU
5
QNT
0,10261845
XAU
10
QNT
0,20523690
XAU
20
QNT
0,41047380
XAU
25
QNT
0,51309225
XAU
50
QNT
1,026185
XAU
100
QNT
2,052369
XAU
250
QNT
5,130923
XAU
500
QNT
10,2618
XAU
1000
QNT
20,5237
XAU
2500
QNT
51,3092
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,48724182
QNT
0.1
XAU
4,872418
QNT
1
XAU
48,7242
QNT
2
XAU
97,4484
QNT
3
XAU
146,173
QNT
5
XAU
243,621
QNT
10
XAU
487,242
QNT
20
XAU
974,484
QNT
25
XAU
1.218,105
QNT
50
XAU
2.436,209
QNT
100
XAU
4.872,418
QNT
250
XAU
12.181,045
QNT
500
XAU
24.362,091
QNT
1000
XAU
48.724,182
QNT
2500
XAU
121.810,454
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 12:31:31 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC