Chuyển đổi 5 QNT sang XAU
Chuyển đổi 5 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,035 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:20, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,03529977 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.534,44 XAU. Quant giảm -1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.01%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 75.
Vốn hóa thị trường
513,51 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:20 , việc chuyển đổi 5 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17649885 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,03529977 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00035300
XAU
0.1
QNT
0,00352998
XAU
1
QNT
0,03529977
XAU
2
QNT
0,07059954
XAU
3
QNT
0,10589931
XAU
5
QNT
0,17649885
XAU
10
QNT
0,35299770
XAU
20
QNT
0,70599540
XAU
25
QNT
0,88249425
XAU
50
QNT
1,764989
XAU
100
QNT
3,529977
XAU
250
QNT
8,824943
XAU
500
QNT
17,6499
XAU
1000
QNT
35,2998
XAU
2500
QNT
88,2494
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,28328796
QNT
0.1
XAU
2,832880
QNT
1
XAU
28,3288
QNT
2
XAU
56,6576
QNT
3
XAU
84,9864
QNT
5
XAU
141,644
QNT
10
XAU
283,288
QNT
20
XAU
566,576
QNT
25
XAU
708,220
QNT
50
XAU
1.416,44
QNT
100
XAU
2.832,88
QNT
250
XAU
7.082,199
QNT
500
XAU
14.164,398
QNT
1000
XAU
28.328,796
QNT
2500
XAU
70.821,991
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 01:20:19 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC