Chuyển đổi 1 QNT sang XAU
Chuyển đổi 1 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,032 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:15, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,03191464 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.398,12 XAU. Quant giảm -1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.08%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
464,69 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,40 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:15 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03191464 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,03191464 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00031915
XAU
0.1
QNT
0,00319146
XAU
1
QNT
0,03191464
XAU
2
QNT
0,06382928
XAU
3
QNT
0,09574392
XAU
5
QNT
0,15957320
XAU
10
QNT
0,31914640
XAU
20
QNT
0,63829280
XAU
25
QNT
0,79786600
XAU
50
QNT
1,595732
XAU
100
QNT
3,191464
XAU
250
QNT
7,978660
XAU
500
QNT
15,9573
XAU
1000
QNT
31,9146
XAU
2500
QNT
79,7866
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,31333582
QNT
0.1
XAU
3,133358
QNT
1
XAU
31,3336
QNT
2
XAU
62,6672
QNT
3
XAU
94,0007
QNT
5
XAU
156,668
QNT
10
XAU
313,336
QNT
20
XAU
626,672
QNT
25
XAU
783,340
QNT
50
XAU
1.566,679
QNT
100
XAU
3.133,358
QNT
250
XAU
7.833,396
QNT
500
XAU
15.666,791
QNT
1000
XAU
31.333,582
QNT
2500
XAU
78.333,956
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 03:15:59 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC