Chuyển đổi 1 QNT sang XAU
Chuyển đổi 1 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,032 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:58, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,03198553 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.645,57 XAU. Quant giảm -0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.91%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
464,53 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,65 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:58 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03198553 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,03198553 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00031986
XAU
0.1
QNT
0,00319855
XAU
1
QNT
0,03198553
XAU
2
QNT
0,06397106
XAU
3
QNT
0,09595659
XAU
5
QNT
0,15992765
XAU
10
QNT
0,31985530
XAU
20
QNT
0,63971060
XAU
25
QNT
0,79963825
XAU
50
QNT
1,599277
XAU
100
QNT
3,198553
XAU
250
QNT
7,996382
XAU
500
QNT
15,9928
XAU
1000
QNT
31,9855
XAU
2500
QNT
79,9638
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,31264137
QNT
0.1
XAU
3,126414
QNT
1
XAU
31,2641
QNT
2
XAU
62,5283
QNT
3
XAU
93,7924
QNT
5
XAU
156,321
QNT
10
XAU
312,641
QNT
20
XAU
625,283
QNT
25
XAU
781,603
QNT
50
XAU
1.563,207
QNT
100
XAU
3.126,414
QNT
250
XAU
7.816,034
QNT
500
XAU
15.632,069
QNT
1000
XAU
31.264,137
QNT
2500
XAU
78.160,343
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 07:58:05 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC