Chuyển đổi 1 QNT sang XAU
Chuyển đổi 1 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 0,023 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:56, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02318396 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.617,29 XAU. Quant tăng +2.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.33%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
338,11 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,62 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
911,96 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:56 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02318396 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02318396 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce
QNT
XAU
0.01
QNT
0,00023184
XAU
0.1
QNT
0,00231840
XAU
1
QNT
0,02318396
XAU
2
QNT
0,04636792
XAU
3
QNT
0,06955188
XAU
5
QNT
0,11591980
XAU
10
QNT
0,23183960
XAU
20
QNT
0,46367920
XAU
25
QNT
0,57959900
XAU
50
QNT
1,159198
XAU
100
QNT
2,318396
XAU
250
QNT
5,795990
XAU
500
QNT
11,5920
XAU
1000
QNT
23,1840
XAU
2500
QNT
57,9599
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU
QNT
0.01
XAU
0,43133270
QNT
0.1
XAU
4,313327
QNT
1
XAU
43,1333
QNT
2
XAU
86,2665
QNT
3
XAU
129,400
QNT
5
XAU
215,666
QNT
10
XAU
431,333
QNT
20
XAU
862,665
QNT
25
XAU
1.078,332
QNT
50
XAU
2.156,663
QNT
100
XAU
4.313,327
QNT
250
XAU
10.783,317
QNT
500
XAU
21.566,635
QNT
1000
XAU
43.133,27
QNT
2500
XAU
107.833,174
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 02:56:08 10/11/2024
Last Updated at 02:56:08 10/11/2024 UTC