Chuyển đổi 20 XAU sang QNT
Chuyển đổi 20 XAU sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 0,029 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:26, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02870234 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.094,86 XAU. Quant tăng +2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.13%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
417,51 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,09 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:26 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02870234 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02870234 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce
QNT
XAU
0.01
QNT
0,00028702
XAU
0.1
QNT
0,00287023
XAU
1
QNT
0,02870234
XAU
2
QNT
0,05740468
XAU
3
QNT
0,08610702
XAU
5
QNT
0,14351170
XAU
10
QNT
0,28702340
XAU
20
QNT
0,57404680
XAU
25
QNT
0,71755850
XAU
50
QNT
1,435117
XAU
100
QNT
2,870234
XAU
250
QNT
7,175585
XAU
500
QNT
14,3512
XAU
1000
QNT
28,7023
XAU
2500
QNT
71,7559
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU
QNT
0.01
XAU
0,34840365
QNT
0.1
XAU
3,484036
QNT
1
XAU
34,8404
QNT
2
XAU
69,6807
QNT
3
XAU
104,521
QNT
5
XAU
174,202
QNT
10
XAU
348,404
QNT
20
XAU
696,807
QNT
25
XAU
871,009
QNT
50
XAU
1.742,018
QNT
100
XAU
3.484,036
QNT
250
XAU
8.710,091
QNT
500
XAU
17.420,182
QNT
1000
XAU
34.840,365
QNT
2500
XAU
87.100,912
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 21:26:41 19/9/2024
Last Updated at 21:26:41 19/9/2024 UTC