Chuyển đổi 25 XAU sang QNT
Chuyển đổi 25 XAU sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,019 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:43, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01923388 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.856,77 XAU. Quant giảm -6.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.35%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
279,96 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,86 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
927,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:43 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01923388 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01923388 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00019234
XAU
0.1
QNT
0,00192339
XAU
1
QNT
0,01923388
XAU
2
QNT
0,03846776
XAU
3
QNT
0,05770164
XAU
5
QNT
0,09616940
XAU
10
QNT
0,19233880
XAU
20
QNT
0,38467760
XAU
25
QNT
0,48084700
XAU
50
QNT
0,96169400
XAU
100
QNT
1,923388
XAU
250
QNT
4,808470
XAU
500
QNT
9,616940
XAU
1000
QNT
19,2339
XAU
2500
QNT
48,0847
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,51991590
QNT
0.1
XAU
5,199159
QNT
1
XAU
51,9916
QNT
2
XAU
103,983
QNT
3
XAU
155,975
QNT
5
XAU
259,958
QNT
10
XAU
519,916
QNT
20
XAU
1.039,832
QNT
25
XAU
1.299,79
QNT
50
XAU
2.599,579
QNT
100
XAU
5.199,159
QNT
250
XAU
12.997,897
QNT
500
XAU
25.995,795
QNT
1000
XAU
51.991,59
QNT
2500
XAU
129.978,975
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 12:43:17 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC