Chuyển đổi 25 XAU sang QNT
Chuyển đổi 25 XAU sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,029 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02861328 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.948,55 XAU. Quant giảm -0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.08%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 95.
Vốn hóa thị trường
416,15 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,95 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02861328 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02861328 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00028613
XAU
0.1
QNT
0,00286133
XAU
1
QNT
0,02861328
XAU
2
QNT
0,05722656
XAU
3
QNT
0,08583984
XAU
5
QNT
0,14306640
XAU
10
QNT
0,28613280
XAU
20
QNT
0,57226560
XAU
25
QNT
0,71533200
XAU
50
QNT
1,430664
XAU
100
QNT
2,861328
XAU
250
QNT
7,153320
XAU
500
QNT
14,3066
XAU
1000
QNT
28,6133
XAU
2500
QNT
71,5332
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,34948807
QNT
0.1
XAU
3,494881
QNT
1
XAU
34,9488
QNT
2
XAU
69,8976
QNT
3
XAU
104,846
QNT
5
XAU
174,744
QNT
10
XAU
349,488
QNT
20
XAU
698,976
QNT
25
XAU
873,720
QNT
50
XAU
1.747,44
QNT
100
XAU
3.494,881
QNT
250
XAU
8.737,202
QNT
500
XAU
17.474,403
QNT
1000
XAU
34.948,807
QNT
2500
XAU
87.372,017
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 10:44:19 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC