Chuyển đổi 25 XAU sang QNT
Chuyển đổi 25 XAU sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,025 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:20, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02549762 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.285,31 XAU. Quant tăng +3.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.17%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
369,98 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:20 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02549762 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02549762 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00025498
XAU
0.1
QNT
0,00254976
XAU
1
QNT
0,02549762
XAU
2
QNT
0,05099524
XAU
3
QNT
0,07649286
XAU
5
QNT
0,12748810
XAU
10
QNT
0,25497620
XAU
20
QNT
0,50995240
XAU
25
QNT
0,63744050
XAU
50
QNT
1,274881
XAU
100
QNT
2,549762
XAU
250
QNT
6,374405
XAU
500
QNT
12,7488
XAU
1000
QNT
25,4976
XAU
2500
QNT
63,7440
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,39219347
QNT
0.1
XAU
3,921935
QNT
1
XAU
39,2193
QNT
2
XAU
78,4387
QNT
3
XAU
117,658
QNT
5
XAU
196,097
QNT
10
XAU
392,193
QNT
20
XAU
784,387
QNT
25
XAU
980,484
QNT
50
XAU
1.960,967
QNT
100
XAU
3.921,935
QNT
250
XAU
9.804,837
QNT
500
XAU
19.609,673
QNT
1000
XAU
39.219,347
QNT
2500
XAU
98.048,367
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 22:20:53 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC