Chuyển đổi 25 XAU sang QNT
Chuyển đổi 25 XAU sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,019 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:16, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01908966 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.031,56 XAU. Quant giảm -5.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.01%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 89.
Vốn hóa thị trường
277,77 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:16 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01908966 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01908966 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce
QNT
XAU
0.01
QNT
0,00019090
XAU
0.1
QNT
0,00190897
XAU
1
QNT
0,01908966
XAU
2
QNT
0,03817932
XAU
3
QNT
0,05726898
XAU
5
QNT
0,09544830
XAU
10
QNT
0,19089660
XAU
20
QNT
0,38179320
XAU
25
QNT
0,47724150
XAU
50
QNT
0,95448300
XAU
100
QNT
1,908966
XAU
250
QNT
4,772415
XAU
500
QNT
9,544830
XAU
1000
QNT
19,0897
XAU
2500
QNT
47,7242
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU
QNT
0.01
XAU
0,52384380
QNT
0.1
XAU
5,238438
QNT
1
XAU
52,3844
QNT
2
XAU
104,769
QNT
3
XAU
157,153
QNT
5
XAU
261,922
QNT
10
XAU
523,844
QNT
20
XAU
1.047,688
QNT
25
XAU
1.309,609
QNT
50
XAU
2.619,219
QNT
100
XAU
5.238,438
QNT
250
XAU
13.096,095
QNT
500
XAU
26.192,19
QNT
1000
XAU
52.384,38
QNT
2500
XAU
130.960,95
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 00:16:02 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC