Chuyển đổi 50 XAU sang QNT
Chuyển đổi 50 XAU sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,022 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:32, 6 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02153839 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.990,81 XAU. Quant tăng +16.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.68%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 90.
Vốn hóa thị trường
313,91 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:32 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02153839 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02153839 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce
QNT
XAU
0.01
QNT
0,00021538
XAU
0.1
QNT
0,00215384
XAU
1
QNT
0,02153839
XAU
2
QNT
0,04307678
XAU
3
QNT
0,06461517
XAU
5
QNT
0,10769195
XAU
10
QNT
0,21538390
XAU
20
QNT
0,43076780
XAU
25
QNT
0,53845975
XAU
50
QNT
1,076920
XAU
100
QNT
2,153839
XAU
250
QNT
5,384598
XAU
500
QNT
10,7692
XAU
1000
QNT
21,5384
XAU
2500
QNT
53,8460
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU
QNT
0.01
XAU
0,46428726
QNT
0.1
XAU
4,642873
QNT
1
XAU
46,4287
QNT
2
XAU
92,8575
QNT
3
XAU
139,286
QNT
5
XAU
232,144
QNT
10
XAU
464,287
QNT
20
XAU
928,575
QNT
25
XAU
1.160,718
QNT
50
XAU
2.321,436
QNT
100
XAU
4.642,873
QNT
250
XAU
11.607,181
QNT
500
XAU
23.214,363
QNT
1000
XAU
46.428,726
QNT
2500
XAU
116.071,814
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 10:32:34 6/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC