Chuyển đổi 2 QNT sang XAU
Chuyển đổi 2 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,027 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:02, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02717642 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.938,63 XAU. Quant giảm -4.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.35%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 96.
Vốn hóa thị trường
395,19 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:02 , việc chuyển đổi 2 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05435284 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02717642 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00027176
XAU
0.1
QNT
0,00271764
XAU
1
QNT
0,02717642
XAU
2
QNT
0,05435284
XAU
3
QNT
0,08152926
XAU
5
QNT
0,13588210
XAU
10
QNT
0,27176420
XAU
20
QNT
0,54352840
XAU
25
QNT
0,67941050
XAU
50
QNT
1,358821
XAU
100
QNT
2,717642
XAU
250
QNT
6,794105
XAU
500
QNT
13,5882
XAU
1000
QNT
27,1764
XAU
2500
QNT
67,9411
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,36796605
QNT
0.1
XAU
3,679661
QNT
1
XAU
36,7966
QNT
2
XAU
73,5932
QNT
3
XAU
110,390
QNT
5
XAU
183,983
QNT
10
XAU
367,966
QNT
20
XAU
735,932
QNT
25
XAU
919,915
QNT
50
XAU
1.839,83
QNT
100
XAU
3.679,661
QNT
250
XAU
9.199,151
QNT
500
XAU
18.398,303
QNT
1000
XAU
36.796,605
QNT
2500
XAU
91.991,513
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 02:02:46 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC