Chuyển đổi 2 QNT sang XAU
Chuyển đổi 2 QNT sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,02 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:12, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,01981007 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.759,34 XAU. Quant tăng +3.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.21%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
288,77 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
963,03 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:12 , việc chuyển đổi 2 Quant (QNT) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03962014 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,01981007 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Troy Ounce

QNT
XAU
0.01
QNT
0,00019810
XAU
0.1
QNT
0,00198101
XAU
1
QNT
0,01981007
XAU
2
QNT
0,03962014
XAU
3
QNT
0,05943021
XAU
5
QNT
0,09905035
XAU
10
QNT
0,19810070
XAU
20
QNT
0,39620140
XAU
25
QNT
0,49525175
XAU
50
QNT
0,99050350
XAU
100
QNT
1,981007
XAU
250
QNT
4,952518
XAU
500
QNT
9,905035
XAU
1000
QNT
19,8101
XAU
2500
QNT
49,5252
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Quant
XAU

QNT
0.01
XAU
0,50479377
QNT
0.1
XAU
5,047938
QNT
1
XAU
50,4794
QNT
2
XAU
100,959
QNT
3
XAU
151,438
QNT
5
XAU
252,397
QNT
10
XAU
504,794
QNT
20
XAU
1.009,588
QNT
25
XAU
1.261,984
QNT
50
XAU
2.523,969
QNT
100
XAU
5.047,938
QNT
250
XAU
12.619,844
QNT
500
XAU
25.239,689
QNT
1000
XAU
50.479,377
QNT
2500
XAU
126.198,444
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XAU được tạo vào lúc 23:12:29 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC