Chuyển đổi 2 UNI sang NGN
Chuyển đổi 2 UNI sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 10.213,79 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:49, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến NGN
Theo dõi
23:49, 19 tháng 11, 2025
0 NGN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 10.213,79 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 991.209.410.311 NGN. Uniswap giảm -6.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.44%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
6,44 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
991,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:49 , việc chuyển đổi 2 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20427.58 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 10.213,79 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira
UNI
NGN
0.01
UNI
102,138
NGN
0.1
UNI
1.021,379
NGN
1
UNI
10.213,79
NGN
2
UNI
20.427,58
NGN
3
UNI
30.641,37
NGN
5
UNI
51.068,95
NGN
10
UNI
102.137,9
NGN
20
UNI
204.275,8
NGN
25
UNI
255.344,75
NGN
50
UNI
510.689,5
NGN
100
UNI
1.021.379
NGN
250
UNI
2.553.447,5
NGN
500
UNI
5.106.895
NGN
1000
UNI
10.213.790
NGN
2500
UNI
25.534.475
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN
UNI
0.01
NGN
0,00000098
UNI
0.1
NGN
0,00000979
UNI
1
NGN
0,00009791
UNI
2
NGN
0,00019581
UNI
3
NGN
0,00029372
UNI
5
NGN
0,00048953
UNI
10
NGN
0,00097907
UNI
20
NGN
0,00195814
UNI
25
NGN
0,00244767
UNI
50
NGN
0,00489534
UNI
100
NGN
0,00979068
UNI
250
NGN
0,02447671
UNI
500
NGN
0,04895342
UNI
1000
NGN
0,09790685
UNI
2500
NGN
0,24476712
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 23:49:32 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC