Chuyển đổi 25 NGN sang UNI
Chuyển đổi 25 NGN sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 9.218,96 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:57, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 9.218,96 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 491.590.958.847 NGN. Uniswap giảm -3.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.41%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
5,53 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
491,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9218.96 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 9.218,96 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira

UNI
NGN
0.01
UNI
92,1896
NGN
0.1
UNI
921,896
NGN
1
UNI
9.218,96
NGN
2
UNI
18.437,92
NGN
3
UNI
27.656,88
NGN
5
UNI
46.094,8
NGN
10
UNI
92.189,6
NGN
20
UNI
184.379,2
NGN
25
UNI
230.474
NGN
50
UNI
460.948
NGN
100
UNI
921.896
NGN
250
UNI
2.304.740
NGN
500
UNI
4.609.480
NGN
1000
UNI
9.218.960
NGN
2500
UNI
23.047.400
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN

UNI
0.01
NGN
0,00000108
UNI
0.1
NGN
0,00001085
UNI
1
NGN
0,00010847
UNI
2
NGN
0,00021694
UNI
3
NGN
0,00032542
UNI
5
NGN
0,00054236
UNI
10
NGN
0,00108472
UNI
20
NGN
0,00216944
UNI
25
NGN
0,00271180
UNI
50
NGN
0,00542361
UNI
100
NGN
0,01084721
UNI
250
NGN
0,02711803
UNI
500
NGN
0,05423605
UNI
1000
NGN
0,10847211
UNI
2500
NGN
0,27118026
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 18:57:01 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC