Chuyển đổi 250 NGN sang UNI
Chuyển đổi 250 NGN sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 9.158,45 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:35, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 9.158,45 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.192.415.564.180 NGN. Uniswap giảm -6.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.99%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
5,78 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,19 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:35 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9158.45 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 9.158,45 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira
UNI
NGN
0.01
UNI
91,5845
NGN
0.1
UNI
915,845
NGN
1
UNI
9.158,45
NGN
2
UNI
18.316,9
NGN
3
UNI
27.475,35
NGN
5
UNI
45.792,25
NGN
10
UNI
91.584,5
NGN
20
UNI
183.169
NGN
25
UNI
228.961,25
NGN
50
UNI
457.922,5
NGN
100
UNI
915.845
NGN
250
UNI
2.289.612,5
NGN
500
UNI
4.579.225
NGN
1000
UNI
9.158.450
NGN
2500
UNI
22.896.125
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN
UNI
0.01
NGN
0,00000109
UNI
0.1
NGN
0,00001092
UNI
1
NGN
0,00010919
UNI
2
NGN
0,00021838
UNI
3
NGN
0,00032757
UNI
5
NGN
0,00054594
UNI
10
NGN
0,00109189
UNI
20
NGN
0,00218378
UNI
25
NGN
0,00272972
UNI
50
NGN
0,00545944
UNI
100
NGN
0,01091888
UNI
250
NGN
0,02729720
UNI
500
NGN
0,05459439
UNI
1000
NGN
0,10918878
UNI
2500
NGN
0,27297195
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 03:35:44 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC