Chuyển đổi 2 NGN sang UNI
Chuyển đổi 2 NGN sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 10.055,6 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:32, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến NGN
Theo dõi
21:32, 19 tháng 11, 2025
0 NGN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 10.055,6 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 911.963.364.673 NGN. Uniswap giảm -9.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.93%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
6,32 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
911,96 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:32 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10055.6 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 10.055,6 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira
UNI
NGN
0.01
UNI
100,556
NGN
0.1
UNI
1.005,56
NGN
1
UNI
10.055,6
NGN
2
UNI
20.111,2
NGN
3
UNI
30.166,8
NGN
5
UNI
50.278,0
NGN
10
UNI
100.556
NGN
20
UNI
201.112
NGN
25
UNI
251.390
NGN
50
UNI
502.780
NGN
100
UNI
1.005.560
NGN
250
UNI
2.513.900
NGN
500
UNI
5.027.800
NGN
1000
UNI
10.055.600
NGN
2500
UNI
25.139.000
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN
UNI
0.01
NGN
0,00000099
UNI
0.1
NGN
0,00000994
UNI
1
NGN
0,00009945
UNI
2
NGN
0,00019889
UNI
3
NGN
0,00029834
UNI
5
NGN
0,00049724
UNI
10
NGN
0,00099447
UNI
20
NGN
0,00198894
UNI
25
NGN
0,00248618
UNI
50
NGN
0,00497235
UNI
100
NGN
0,00994471
UNI
250
NGN
0,02486177
UNI
500
NGN
0,04972354
UNI
1000
NGN
0,09944707
UNI
2500
NGN
0,24861769
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 21:32:42 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC