Chuyển đổi 10 NGN sang UNI
Chuyển đổi 10 NGN sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 12.291,22 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:54, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 12.291,22 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 322.393.716.502 NGN. Uniswap tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.73%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 25.
Vốn hóa thị trường
9,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
322,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:54 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12291.22 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 12.291,22 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira
UNI
NGN
0.01
UNI
122,912
NGN
0.1
UNI
1.229,122
NGN
1
UNI
12.291,22
NGN
2
UNI
24.582,44
NGN
3
UNI
36.873,66
NGN
5
UNI
61.456,1
NGN
10
UNI
122.912,2
NGN
20
UNI
245.824,4
NGN
25
UNI
307.280,5
NGN
50
UNI
614.561
NGN
100
UNI
1.229.122
NGN
250
UNI
3.072.805
NGN
500
UNI
6.145.610
NGN
1000
UNI
12.291.220
NGN
2500
UNI
30.728.050
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN
UNI
0.01
NGN
0,00000081
UNI
0.1
NGN
0,00000814
UNI
1
NGN
0,00008136
UNI
2
NGN
0,00016272
UNI
3
NGN
0,00024408
UNI
5
NGN
0,00040679
UNI
10
NGN
0,00081359
UNI
20
NGN
0,00162718
UNI
25
NGN
0,00203397
UNI
50
NGN
0,00406794
UNI
100
NGN
0,00813589
UNI
250
NGN
0,02033972
UNI
500
NGN
0,04067944
UNI
1000
NGN
0,08135889
UNI
2500
NGN
0,20339722
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 08:54:55 18/10/2024
Last Updated at 08:54:55 18/10/2024 UTC