Chuyển đổi 0.1 UNI sang NGN
Chuyển đổi 0.1 UNI sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 11.636,68 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:18, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 11.636,68 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 343.149.094.242 NGN. Uniswap giảm -4.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.14%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
6,99 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
343,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:18 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1163.6680000000001 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 11.636,68 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira

UNI
NGN
0.01
UNI
116,367
NGN
0.1
UNI
1.163,668
NGN
1
UNI
11.636,68
NGN
2
UNI
23.273,36
NGN
3
UNI
34.910,04
NGN
5
UNI
58.183,4
NGN
10
UNI
116.366,8
NGN
20
UNI
232.733,6
NGN
25
UNI
290.917
NGN
50
UNI
581.834
NGN
100
UNI
1.163.668
NGN
250
UNI
2.909.170
NGN
500
UNI
5.818.340
NGN
1000
UNI
11.636.680
NGN
2500
UNI
29.091.700
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN

UNI
0.01
NGN
0,00000086
UNI
0.1
NGN
0,00000859
UNI
1
NGN
0,00008594
UNI
2
NGN
0,00017187
UNI
3
NGN
0,00025781
UNI
5
NGN
0,00042968
UNI
10
NGN
0,00085935
UNI
20
NGN
0,00171870
UNI
25
NGN
0,00214838
UNI
50
NGN
0,00429676
UNI
100
NGN
0,00859352
UNI
250
NGN
0,02148379
UNI
500
NGN
0,04296758
UNI
1000
NGN
0,08593516
UNI
2500
NGN
0,21483791
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 23:18:51 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC