Chuyển đổi 50 NGN sang UNI
Chuyển đổi 50 NGN sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 12.170,97 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:35, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 12.170,97 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 389.249.378.761 NGN. Uniswap tăng +4.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.26%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
7,32 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
389,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:35 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12170.97 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 12.170,97 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira

UNI
NGN
0.01
UNI
121,710
NGN
0.1
UNI
1.217,097
NGN
1
UNI
12.170,97
NGN
2
UNI
24.341,94
NGN
3
UNI
36.512,91
NGN
5
UNI
60.854,85
NGN
10
UNI
121.709,7
NGN
20
UNI
243.419,4
NGN
25
UNI
304.274,25
NGN
50
UNI
608.548,5
NGN
100
UNI
1.217.097
NGN
250
UNI
3.042.742,5
NGN
500
UNI
6.085.485
NGN
1000
UNI
12.170.970
NGN
2500
UNI
30.427.425
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN

UNI
0.01
NGN
0,00000082
UNI
0.1
NGN
0,00000822
UNI
1
NGN
0,00008216
UNI
2
NGN
0,00016433
UNI
3
NGN
0,00024649
UNI
5
NGN
0,00041081
UNI
10
NGN
0,00082163
UNI
20
NGN
0,00164325
UNI
25
NGN
0,00205407
UNI
50
NGN
0,00410814
UNI
100
NGN
0,00821627
UNI
250
NGN
0,02054068
UNI
500
NGN
0,04108136
UNI
1000
NGN
0,08216272
UNI
2500
NGN
0,20540680
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 16:35:40 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC