Chuyển đổi 50 NGN sang UNI
Chuyển đổi 50 NGN sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 16.069,48 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:39, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến NGN
Theo dõi
18:39, 22 tháng 11, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 16.069,48 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.599.370.660.770 NGN. Uniswap tăng +3.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.61%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
9,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,6 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:39 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16069.48 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 16.069,48 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira
UNI
NGN
0.01
UNI
160,695
NGN
0.1
UNI
1.606,948
NGN
1
UNI
16.069,48
NGN
2
UNI
32.138,96
NGN
3
UNI
48.208,44
NGN
5
UNI
80.347,4
NGN
10
UNI
160.694,8
NGN
20
UNI
321.389,6
NGN
25
UNI
401.737
NGN
50
UNI
803.474
NGN
100
UNI
1.606.948
NGN
250
UNI
4.017.370
NGN
500
UNI
8.034.740
NGN
1000
UNI
16.069.480
NGN
2500
UNI
40.173.700
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN
UNI
0.01
NGN
0,00000062
UNI
0.1
NGN
0,00000622
UNI
1
NGN
0,00006223
UNI
2
NGN
0,00012446
UNI
3
NGN
0,00018669
UNI
5
NGN
0,00031115
UNI
10
NGN
0,00062230
UNI
20
NGN
0,00124460
UNI
25
NGN
0,00155574
UNI
50
NGN
0,00311149
UNI
100
NGN
0,00622298
UNI
250
NGN
0,01555744
UNI
500
NGN
0,03111488
UNI
1000
NGN
0,06222977
UNI
2500
NGN
0,15557442
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 18:39:47 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC