Chuyển đổi 100 UNI sang NGN
Chuyển đổi 100 UNI sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 14.310,4 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:13, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 14.310,4 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 412.235.829.136 NGN. Uniswap tăng +0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.64%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
8,6 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
412,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:13 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1431040 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 14.310,4 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Nigerian Naira

UNI
NGN
0.01
UNI
143,104
NGN
0.1
UNI
1.431,04
NGN
1
UNI
14.310,4
NGN
2
UNI
28.620,8
NGN
3
UNI
42.931,2
NGN
5
UNI
71.552,0
NGN
10
UNI
143.104
NGN
20
UNI
286.208
NGN
25
UNI
357.760
NGN
50
UNI
715.520
NGN
100
UNI
1.431.040
NGN
250
UNI
3.577.600
NGN
500
UNI
7.155.200
NGN
1000
UNI
14.310.400
NGN
2500
UNI
35.776.000
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Uniswap
NGN

UNI
0.01
NGN
0,00000070
UNI
0.1
NGN
0,00000699
UNI
1
NGN
0,00006988
UNI
2
NGN
0,00013976
UNI
3
NGN
0,00020964
UNI
5
NGN
0,00034940
UNI
10
NGN
0,00069879
UNI
20
NGN
0,00139758
UNI
25
NGN
0,00174698
UNI
50
NGN
0,00349396
UNI
100
NGN
0,00698792
UNI
250
NGN
0,01746981
UNI
500
NGN
0,03493962
UNI
1000
NGN
0,06987925
UNI
2500
NGN
0,17469812
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NGN được tạo vào lúc 23:13:26 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC